Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
breadth index


noun
ratio (in percent) of the maximum breadth to the maximum length of a skull
Syn:
cephalic index, cranial index
Hypernyms:
ratio


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.